Đánh giá CPU Intel Core Ultra 7 265K (Up 5.5 GHz, 20 Nhân 20 Luồng, 30MB Cache, Arrow Lake)
I. Giới thiệu chung về CPU Intel Core Ultra 7 265K
Intel từ lâu đã được biết đến là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất vi xử lý cho máy tính. Dòng CPU Core Ultra của Intel luôn nằm trong nhóm sản phẩm CPU cao cấp, nhắm tới đối tượng người dùng chuyên nghiệp với các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao. Trong đó, CPU Intel Core Ultra 7 265K thuộc thế hệ Arrow Lake (Series 2) là một trong những sản phẩm đáng chú ý, được thiết kế đặc biệt cho máy bàn, phù hợp với cả người dùng chuyên nghiệp và game thủ.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết
CPU Intel Core Ultra 7 265K là một bộ xử lý mạnh mẽ với các thông số kỹ thuật nổi bật:
Thế hệ: CPU này thuộc thế hệ Arrow Lake, thuộc Series 2 trong dòng Core Ultra, được Intel phát triển nhằm tối ưu hóa hiệu suất xử lý đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
Socket: CPU này sử dụng FCLGA1851, một loại socket mới hỗ trợ các bo mạch chủ hiện đại nhất, cho phép khai thác tối đa hiệu năng của CPU cũng như khả năng nâng cấp dễ dàng trong tương lai.
Số nhân và luồng: Với 20 nhân và 20 luồng, CPU này kết hợp giữa Performance cores (nhân hiệu suất) và Efficient cores (nhân tiết kiệm năng lượng) để mang lại khả năng đa nhiệm mạnh mẽ. Các nhân Performance giúp xử lý các tác vụ nặng như game hoặc đồ họa, trong khi các nhân Efficient giúp tối ưu hóa năng lượng cho các tác vụ nhẹ nhàng hơn.
Tốc độ xung nhịp:
- Tốc độ Max Turbo đạt tới 5.5 GHz, cho phép CPU hoạt động ở mức hiệu suất cao nhất trong các tác vụ nặng.
- Tốc độ Performance-core Max Turbo lên đến 5.4 GHz, đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng và hiệu quả đối với các tác vụ yêu cầu nhiều tài nguyên.
- Tốc độ Base của Performance-core là 3.9 GHz, trong khi Efficient-core Base là 3.3 GHz, giúp CPU duy trì sự ổn định khi xử lý các tác vụ thông thường.
Bộ nhớ đệm (Cache): Bộ nhớ đệm Intel® Smart Cache có dung lượng 30MB, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và giảm thời gian trễ trong quá trình xử lý.
Hỗ trợ bộ nhớ RAM: CPU này hỗ trợ bộ nhớ DDR5 với tốc độ lên tới 6400 MT/s, cung cấp băng thông lớn hơn và cải thiện đáng kể hiệu suất khi làm việc với các ứng dụng yêu cầu bộ nhớ cao. Ngoài ra, hỗ trợ 2 kênh bộ nhớ cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng hơn giữa CPU và RAM.
Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics tích hợp hỗ trợ DirectX 12 và OpenGL 4.5, đảm bảo khả năng xử lý đồ họa tốt cho những người dùng không sử dụng card đồ họa rời hoặc các tác vụ cần đến đồ họa tích hợp.
PCI Express: Hỗ trợ PCIe 5.0 và 4.0, CPU này mang lại băng thông cực lớn, giúp cải thiện tốc độ kết nối giữa CPU và các thiết bị ngoại vi như card đồ họa, ổ cứng NVMe tốc độ cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.